Trong ngành vận tải và logistics, kích thước xe container là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến khả năng vận chuyển hàng hóa. Việc hiểu rõ các thông số kỹ thuật của xe container giúp các doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình vận chuyển và giảm thiểu chi phí.
Xe container là gì?
Xe container là một loại phương tiện vận tải chuyên dụng được thiết kế để chở các thùng container chứa hàng hóa. Mục đích chính của xe container là đảm bảo an toàn và tiện lợi trong việc di chuyển hàng hóa từ nơi này đến nơi khác. Phương tiện này thường được sử dụng trong cả hai hình thức vận tải đường bộ và đường biển, tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao thương quốc tế.
Xe container thường được kéo bởi các xe đầu kéo mạnh mẽ, có khả năng chịu tải lớn nhằm đáp ứng yêu cầu vận chuyển hàng hóa nặng và cồng kềnh. Ngoài ra, xe container cũng đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các phương thức vận tải khác nhau, như đường sắt và hàng không.
Cấu tạo của thùng xe container
Thùng xe container là bộ phận chính để chứa và bảo vệ hàng hóa trong quá trình vận chuyển. Cấu tạo của thùng container rất chắc chắn, được thiết kế theo tiêu chuẩn quốc tế, nhằm đảm bảo an toàn và độ bền trong mọi điều kiện thời tiết và địa hình. Một thùng container tiêu chuẩn gồm nhiều bộ phận quan trọng, mỗi bộ phận đều có chức năng riêng biệt để tạo nên một hệ thống vận chuyển hiệu quả.
- Khung container: đây là bộ phận chịu lực chính của xe gồm có 4 trụ dọc, 2 xà dọc đáy, 2 dầm đáy, 2 xà dọc nóc, 1 xà ngang trước và sau.
- Đáy sàn và sàn sẽ gồm có các dầm nối 2 thanh xà lại với nhau nhằm tăng độ chịu lực cho sàn container.
- Tấm mái nóc là phần mái được làm bằng kim loại uốn lượng, bền chắc, chống rỉ với tác dụng bảo vệ hàng hóa
- Vách dọc được làm bằng các tấm kim loại gắn kết với nhau để ngăn nước ứ đọng và tăng khả năng chịu lực.
- Mặt trước được làm bằng tấm kim loại, không có cửa.
- Mặt sau và cửa mặt sau gồm 2 cánh cửa bằng kim loại được gắn với khung xe bằng bản lề kín. Nhằm ngăn chặn ánh sáng và nước làm ảnh hưởng đến chất lượng của hàng hóa.
- Góc lắp ghép được đúc bằng thép, hàn khớp ở các góc trên, dưới xe. Các góc này sẽ có tác dụng trong việc buộc hàng hóa sao cho hàng hóa được chắc chắn.
Mời bạn xem thêm: Các loại container phổ biến hiện nay
Các loại kích thước xe container phổ biến hiện nay
Khi nói đến kích thước xe container, thường có nhiều loại kích thước khác nhau được sử dụng tùy thuộc vào loại hàng hóa cần vận chuyển. Dưới đây là tổng quan về một số kích thước xe container phổ biến nhất hiện nay.
Kích thước xe container 10 feet
Xe container 10 feet hiện là loại nhỏ nhất trong các dòng container hiện nay. Nhờ thiết kế gọn nhẹ, loại xe này không chỉ phục vụ vận chuyển hàng hóa có khối lượng vừa phải mà còn được sử dụng làm kho mini, văn phòng công trường hoặc thậm chí nhà ở di động sáng tạo. Giá thành của một chiếc container 10 feet cũ khá phải chăng, vì vậy rất được ưa chuộng trong các nhu cầu lưu trữ cá nhân hoặc kinh doanh nhỏ.
Thông số kỹ thuật của xe container 10 feet:
- Kích thước phủ bì: Dài 2.991m, Rộng 2.438m, Cao 2.591m
- Kích thước lọt lòng: Dài 2.828m, Rộng 2.350m, Cao 2.381m
- Kích thước mở cửa: Rộng 2.336m, Cao 2.291m
- Thể tích chứa hàng: 16 m³
- Trọng lượng container rỗng: 1.350 tấn
- Tải trọng hàng hóa: 8.810 tấn
- Tổng tải trọng: 10.160 tấn
Kích thước xe container 20 feet
Container 20 feet là loại được sử dụng phổ biến trong vận chuyển hàng hóa đường bộ và đường biển. Có hai dòng chính là container khô và container lạnh, mỗi loại có thông số kỹ thuật khác nhau.
Container 20 feet khô
- Kích thước phủ bì: Dài 6.060m, Rộng 2.440m, Cao 2.590m
- Kích thước lọt lòng: Dài 5.898m, Rộng 2.352m, Cao 2.395m
- Cửa mở: Rộng 2.340m, Cao 2.280m
- Thể tích chứa hàng: 33.2 m³
- Trọng lượng rỗng: 2.220 tấn
- Tải trọng hàng hóa: 28.280 tấn
- Tổng tải trọng: 30.480 tấn
Container 20 feet lạnh
- Kích thước phủ bì: Dài 6.060m, Rộng 2.440m, Cao 2.590m
- Kích thước lọt lòng: Dài 5.485m, Rộng 2.286m, Cao 2.265m
- Cửa mở: Rộng 2.286m, Cao 2.224m
- Thể tích chứa hàng: 28.4 m³
- Trọng lượng rỗng: 3.200 tấn
- Tải trọng hàng hóa: 27.280 tấn
- Tổng tải trọng: 30.480 tấn
Kích thước xe container 40 feet
Container 40 feet là dòng container tiêu chuẩn được dùng nhiều trong xuất nhập khẩu, chuyên chở hàng hóa có khối lượng và kích thước lớn. Có hai loại chính: container thường và container cao (High Cube – HC).
Container 40 feet thường
- Kích thước phủ bì: Dài 12.190m, Rộng 2.440m, Cao 2.590m
- Kích thước lọt lòng: Dài 12.032m, Rộng 2.350m, Cao 2.392m
- Cửa mở: Rộng 2.330m, Cao 2.280m
- Thể tích: 67.63 m³
- Trọng lượng rỗng: 3.370 tấn
- Tải trọng hàng hóa: 26.750 tấn
- Tổng tải trọng: 30.480 tấn
Container 40 feet cao (HC)
- Kích thước phủ bì: Dài 12.190m, Rộng 2.440m, Cao 2.895m
- Kích thước lọt lòng: Dài 12.023m, Rộng 2.352m, Cao 2.698m
- Cửa mở: Rộng 2.340m, Cao 2.585m
- Thể tích: 76.29 m³
- Trọng lượng rỗng: 3.900 tấn
- Tải trọng hàng hóa: 26.580 tấn
- Tổng tải trọng: 30.480 tấn
Kích thước xe container 45 feet
Xe container 45 feet thường dùng cho những lô hàng đặc biệt, cần không gian chứa lớn hơn tiêu chuẩn thông thường. Loại này được sử dụng nhiều trong logistics quốc tế và các dự án vận chuyển lớn.
- Kích thước phủ bì: Dài 13.716m, Rộng 2.500m, Cao 2.896m
- Kích thước lọt lòng: Dài 13.556m, Rộng 2.438m, Cao 2.695m
- Cửa mở: Rộng 2.416m, Cao 2.585m
- Thể tích: 86.1 m³
- Trọng lượng rỗng: 4.800 tấn
- Tải trọng hàng hóa: 25.680 tấn
- Tổng tải trọng: 30.480 tấn
Kích thước xe container 50 feet
Container 50 feet ít phổ biến tại Việt Nam nhưng vẫn có mặt trong một số hệ thống vận tải quốc tế. Với chiều dài lên tới hơn 15 mét, nó phù hợp để chứa những loại hàng siêu trường siêu trọng.
- Kích thước phủ bì: Dài 15.240m, Rộng 2.438m, Cao 2.896m
- Kích thước lọt lòng: Dài 15.040m, Rộng 2.348m, Cao 2.690m
Thông số kỹ thuật | 10 feet | 20 feet khô | 20 feet lạnh | 40 feet khô | 40 feet cao (HC) | 45 feet | 50 feet |
Kích thước phủ bì (DxRxC) | 2.991 x 2.438 x 2.591 m | 6.060 x 2.440 x 2.590 m | 6.060 x 2.440 x 2.590 m | 12.190 x 2.440 x 2.590 m | 12.190 x 2.440 x 2.895 m | 13.716 x 2.500 x 2.896 m | 15.240 x 2.438 x 2.896 m |
Kích thước lọt lòng (DxRxC) | 2.828 x 2.350 x 2.381 m | 5.898 x 2.352 x 2.395 m | 5.485 x 2.286 x 2.265 m | 12.032 x 2.350 x 2.392 m | 12.023 x 2.352 x 2.698 m | 13.556 x 2.438 x 2.695 m | 15.040 x 2.348 x 2.690 m |
Cửa mở (RxC) | 2.336 x 2.291 m | 2.340 x 2.280 m | 2.286 x 2.224 m | 2.330 x 2.280 m | 2.340 x 2.585 m | 2.416 x 2.585 m | — |
Thể tích chứa hàng (m³) | 16 | 33.2 | 28.4 | 67.63 | 76.29 | 86.1 | — |
Trọng lượng container rỗng (tấn) | 1.350 | 2.220 | 3.200 | 3.370 | 3.900 | 4.800 | — |
Tải trọng hàng hóa (tấn) | 8.810 | 28.280 | 27.280 | 26.750 | 26.580 | 25.680 | — |
Tổng tải trọng (tấn) | 10.160 | 30.480 | 30.480 | 30.480 | 30.480 | 30.480 | — |
Chiều cao và kích thước container – Những điều cần lưu ý
Chiều cao container có quan trọng không?
Có! Chiều cao là yếu tố cực kỳ quan trọng khi xác định không gian lưu trữ và khả năng chứa hàng bên trong container. Hiện nay, có 2 mức chiều cao phổ biến:
- Container tiêu chuẩn: cao 2.591 mm
- Container cao (High Cube): cao 2.896 mm – thường dùng cho các loại hàng hóa cồng kềnh hoặc cần thêm thể tích.
Việc chọn đúng chiều cao giúp tối ưu không gian chứa hàng và tránh lãng phí diện tích không cần thiết.
Chiều cao ảnh hưởng thế nào đến vận chuyển?
Khi vận chuyển container qua cầu vượt, đường hầm hoặc khu dân cư, chiều cao tổng thể (bao gồm cả rơ-moóc và container) có thể lên đến hơn 4 mét. Nếu không kiểm tra kỹ:
- Rất dễ va chạm với công trình giao thông.
- Gặp rủi ro bị xử phạt hoặc làm hư hỏng hàng hóa.
Vì vậy, doanh nghiệp cần xác minh kỹ chiều cao container và lộ trình vận chuyển trước khi bốc hàng.
Kích thước tổng thể container gồm những gì?
Ngoài chiều cao, container còn có chiều dài và rộng:
- Chiều dài phổ biến: 10, 20, 40, 45 và 50 feet
- Chiều rộng tiêu chuẩn: ~2.44m
Các đơn vị vận chuyển cần đảm bảo bãi đỗ, kho bãi và thiết bị nâng hạ đủ điều kiện để thao tác an toàn và thuận tiện.
Vì sao cần tuân thủ tiêu chuẩn ISO?
Container được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế ISO 668, đảm bảo:
- Kích thước và tải trọng đồng nhất
- Dễ dàng tương thích với các phương tiện vận tải đường bộ, đường biển, đường sắt
- Tăng tính an toàn và hiệu quả trong quá trình vận chuyển
Mời bạn xem thêm: Hướng dẫn cách tra cứu Container Online tại các cảng biển mới nhất
Trong bài viết này, chúng ta đã khám phá một cách toàn diện về các kích thước xe container phổ biến hiện nay, cùng với các thông số kỹ thuật liên quan. Hiểu rõ về kích thước, cấu tạo và tiêu chuẩn của xe container sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình vận chuyển hàng hóa, đồng thời giảm thiểu chi phí và rủi ro trong quá trình logistics.
Thông tin liên hệ
HOTLINE: 0971 21 22 23