Cùng với FOB, CIF là những quy định, điều khoản quan trọng về vận chuyển, giao hàng quốc tế trên hợp đồng ngoại thương Incoterm. Các doanh nghiệp hoạt động trong ngành xuất nhập khẩu cũng như Logistics nhất định phải hiểu rõ về chúng. Bài viết hôm nay, bạn hãy cùng Nhatviet Logistics đi tìm hiểu về thuật ngữ CIF là gì một cách chi tiết nhé!
CIF là gì?
CIF là gì? Đây là một trong những thuật ngữ phổ biến nhất trong thương mại quốc tế, đặc biệt đối với những ai hoạt động trong lĩnh vực xuất nhập khẩu. CIF là viết tắt của “Cost, Insurance and Freight”, tạm dịch là “Chi phí, Bảo hiểm và Cước phí”.
Nói một cách đơn giản, CIF là điều kiện giao hàng thuộc Incoterms, trong đó người bán có trách nhiệm thanh toán chi phí vận chuyển và bảo hiểm hàng hóa cho đến cảng đến do người mua chỉ định. Tuy nhiên, rủi ro về hàng hóa sẽ được chuyển giao từ người bán sang người mua ngay khi hàng được giao lên tàu tại cảng xuất khẩu.
Vì sao nên hiểu rõ khái niệm CIF? Hiểu đúng CIF nghĩa là gì giúp doanh nghiệp: Đàm phán hợp đồng hiệu quả hơn, Tối ưu chi phí logistics, Tránh các rủi ro không đáng có trong quá trình giao hàng. Ví dụ: Khi mua hàng từ Trung Quốc về cảng Hải Phòng theo điều kiện CIF, người bán Trung Quốc sẽ chịu phí vận chuyển và bảo hiểm đến cảng Hải Phòng. Tuy nhiên, nếu hàng bị hư hỏng sau khi đã lên tàu, người mua Việt Nam sẽ là người chịu rủi ro – do đó cần kiểm tra kỹ hợp đồng bảo hiểm và điều khoản CIF.
Điều kiện giao hàng CIF là gì?
Trong điều kiện giao hàng CIF, chủ lô hàng chỉ chịu trách nhiệm tìm thuê tàu vận chuyển và mua bảo hiểm cho lô hàng. Tùy theo thỏa thuận trong hợp đồng giữa 2 bên, chi phí này có thể tính cho người bán hoặc người mua thanh toán.
Ngược lại, người mua có trách nhiệm nhận hàng tại bến cảng để nhập khẩu về kho, lấy vận đơn, các chứng từ liên quan. Ngoài ra, người mua cũng chịu mọi rủi ro, tổn thất nếu hàng hóa xảy ra vấn đề sau khi được đưa qua lan can tàu.
Ngoài ra, theo điều khoản CIF, cả người bán và người mua khi chuyển giao rủi ro cũng như trách nhiệm tại một địa điểm. Theo đó, điểm chuyển giao chi phí, rủi ro và trách nhiệm sẽ ở bến cảng dỡ hàng cụ thể.
Khi nào hàng hóa được giao đến nơi an toàn tại cảng đến thì người bán mới hết trách nhiệm về chi phí vận chuyển lô hàng này.
Giá CIF là gì? Bao gồm những gì?
Trong thương mại quốc tế, việc hiểu rõ giá CIF là gì là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp chủ động tính toán chi phí và thương lượng giá hiệu quả. Vậy giá CIF gồm những gì?
Cụ thể giá CIF thường bao gồm ba khoản chính:
- Cost (Giá hàng hóa): Là giá gốc của hàng hóa tại kho người bán, chưa bao gồm chi phí vận chuyển hay bảo hiểm.
- Insurance (Bảo hiểm): Là chi phí mua bảo hiểm hàng hóa trong quá trình vận chuyển từ cảng đi đến cảng đích, do người bán chi trả.
- Freight (Cước phí vận chuyển): Là phí vận chuyển hàng từ cảng xuất khẩu đến cảng nhập khẩu – cũng do người bán chịu trách nhiệm thanh toán.
Tóm lại, khi doanh nghiệp mua hàng theo giá CIF, người bán sẽ chịu mọi chi phí từ kho đến cảng đích, còn người mua sẽ tiếp nhận hàng và lo các chi phí tiếp theo như dỡ hàng, thuế nhập khẩu, phí thông quan…
Công thức tính giá CIF phổ biến: Giá FOB + cước vận chuyển + phí bảo hiểm
Trong đó:
- FOB (Free On Board): Là giá giao hàng lên tàu tại cảng đi, chưa bao gồm vận chuyển và bảo hiểm.
- Giá CIF luôn cao hơn giá FOB do bao gồm thêm 2 yếu tố chính: bảo hiểm và cước quốc tế.
Mối quan hệ giữa CIF và FOB
Từ khái niệm về CIF là gì ở trên, chúng ta có thể thực hiện so sánh để thấy mối quan hệ giữa chúng như thế nào. Từ đó, bạn sẽ không bị nhầm lẫn khi lựa chọn điều kiện giao hàng giữa FOB và CIF.
Tiêu chí phân biệt | FOB | CIF | |
Điểm giống nhau | – Vị trí chuyển giao rủi ro và trách nhiệm giữa 2 bên là cảng xếp dỡ hàng.
– Người bán chịu trách nhiệm trả phí làm thủ tục hải quan. – Người mua thì làm thủ tục nhập hàng ngay cửa khẩu. – Khi lô hàng xảy ra tổn thất, công ty bảo hiểm sẽ là người chịu trách nhiệm, không phải bên mua hay bên bán. |
||
Điểm khác nhau | Điều kiện giao hàng | Tiền hàng, bảo hiểm, cước phí thuê tàu vận chuyển | Giao hàng lên tàu |
Phí bảo hiểm hàng hóa | – Mức bảo hiểm do người bán thực hiện mua và chuyển giao chứng từ cho người mua.
– Việc thanh toán chi phí bảo hiểm do 2 bên thỏa thuận. |
– Trách nhiệm chịu chi phí mua bảo hiểm là do người mua quyết định. | |
Cước phí thuê tàu | Người mua tự thuê tàu | Người bán thuê tàu |
Khi nào nên sử dụng CIF là gì, khi nào nên sử dụng FOB?
Mỗi điều khoản sẽ có mức độ ảnh hưởng khác nhau đến doanh nghiệp. Bạn có thể tìm hiểu kỹ FOB cũng như CIF là gì để lựa chọn cho hiệu quả, phù hợp:
Khi nào nên sử dụng điều kiện FOB?
- FOB dành cho những doanh nghiệp đã có kinh nghiệm trong ngành thương mại quốc tế.
- Người mua có đại lý chịu trách nhiệm giao nhận quen thuộc ở bến cảng lên hàng.
- Với FOB, người mua sẽ được giá cước tốt hơn trong mỗi chuyến hàng, gia tăng lợi nhuận.
- Ngoài ra, người mua cũng được nắm chính xác thông tin cũng như cách giải quyết kịp thời khi có vấn đề phát sinh.
Khi nào nên sử dụng điều khoản CIF?
- CIF là điều khoản có lợi dành cho mọi doanh nghiệp kể cả công ty mới tham gia mua bán quốc tế.
- Với CIF, trách nhiệm người mua cao hơn người bán, nhưng chi phí thì người bán chịu nhiều hơn.
- CIF cũng khiến người mua gặp khó khăn trong vấn đề kiểm soát đối với lượng hàng hóa quá nhiều.
Những lưu ý quan trọng khi sử dụng điều kiện CIF
Mặc dù điều kiện CIF rất phổ biến trong thương mại quốc tế, đặc biệt là khi mua hàng bằng đường biển, nhưng không phải lúc nào đây cũng là lựa chọn tối ưu. Việc hiểu và áp dụng đúng điều kiện này sẽ giúp doanh nghiệp tránh được nhiều rủi ro và chi phí phát sinh không đáng có.
CIF chỉ áp dụng cho vận tải đường biển hoặc đường thủy nội địa
Đây là điểm rất quan trọng. CIF không được sử dụng cho vận tải hàng không, đường bộ hay đa phương thức, vì Incoterms quy định điều kiện này chỉ áp dụng cho hàng hóa giao theo phương thức vận chuyển qua cảng biển.
Người mua chịu rủi ro từ khi hàng lên tàu
Một trong những hiểu lầm phổ biến là nghĩ rằng người bán chịu rủi ro cho đến khi hàng đến cảng nhập khẩu. Thực tế, theo điều kiện CIF:
- Rủi ro chuyển từ người bán sang người mua ngay tại thời điểm hàng được bốc lên tàu.
- Vì vậy, người mua cần kiểm tra kỹ hợp đồng bảo hiểm do người bán cung cấp để đảm bảo quyền lợi trong trường hợp mất mát hoặc hư hỏng.
Bảo hiểm theo CIF thường là mức tối thiểu
Khi bán hàng theo CIF, người bán chỉ cần mua bảo hiểm với mức tối thiểu (Institute Cargo Clauses – C). Điều này không đảm bảo toàn bộ rủi ro, đặc biệt là với hàng dễ hỏng, giá trị cao hoặc dễ vỡ. Người mua nên yêu cầu nâng cấp bảo hiểm hoặc tự mua thêm bảo hiểm bổ sung.
Nên dùng CIF khi bạn là người nhập khẩu
Điều kiện CIF thường có lợi cho người mua (importer) khi họ không muốn tự lo các khâu vận chuyển và bảo hiểm ban đầu. Ngược lại, nếu bạn là người bán (exporter), nên cân nhắc sử dụng FOB hoặc CFR để có lợi thế hơn trong kiểm soát chi phí và điều kiện giao hàng.
Mong rằng qua bài viết của NhatViet Logistics, bạn đã biết được rõ khái niệm CIF là gì, đồng thời lựa chọn được điều khoản hợp đồng lý tưởng nhất cho doanh nghiệp của mình nhé!
Thông tin liên hệ
HOTLINE: 0971 21 22 23