Trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, cảng biển Việt Nam đóng vai trò trung tâm trong việc thúc đẩy kinh tế biển và phát triển các hoạt động thương mại, logistics của đất nước. Các cảng biển tại Việt Nam không chỉ là điểm trung chuyển hàng hóa quan trọng mà còn phản ánh tiềm năng và khả năng cạnh tranh của nền kinh tế biển Việt Nam trên thị trường quốc tế. Bài viết này sẽ cung cấp một tổng quan đầy đủ về danh sách cảng biển tại Việt Nam, phân tích hệ thống các cảng biển, các loại hình và các cảng lớn nhất hiện nay, qua đó giúp bạn hiểu rõ hơn về vai trò của hệ thống cảng biển trong phát triển quốc gia.
Tổng quan hệ thống cảng biển Việt Nam hiện nay
Cảng biển là gì?
Cảng biển là khu vực được xây dựng và bố trí tại vùng ven biển hoặc cửa sông có độ sâu thích hợp, được trang bị hệ thống cầu bến, kho bãi, thiết bị xếp dỡ và các công trình phụ trợ khác nhằm tiếp nhận, bốc dỡ, lưu trữ và trung chuyển hàng hóa, hành khách giữa tàu biển và đất liền.
Nói cách khác, cảng biển là đầu mối giao thông quan trọng trong chuỗi logistics và thương mại quốc tế, giúp hàng hóa xuất nhập khẩu được vận chuyển thuận tiện qua đường biển.
Việt Nam có bao nhiêu cảng biển?
Theo thống kê mới nhất, hệ thống cảng biển Việt Nam hiện có hơn 72 cảng biển trải dài từ Bắc vào Nam. Trong đó, các cảng lớn, quốc tế, nội địa và dịch vụ kho vận, logistics đóng góp phần không nhỏ vào nền kinh tế quốc gia. Các cảng này không ngừng mở rộng, nâng cấp hệ thống công nghệ, nhận diện được tầm chiến lược trong phát triển nền kinh tế biển, thúc đẩy xuất nhập khẩu, thu hút đầu tư nước ngoài.
Phân loại các loại cảng biển Việt Nam theo cấp độ
Các cảng biển Việt Nam được phân loại dựa trên cấp độ, gồm:
- Cảng loại I: Là các cảng lớn, có tuyến đường vận tải quốc tế, công suất lớn, phục vụ các hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa lớn nhất của đất nước.
- Cảng loại II: Thường phục vụ các vùng kinh tế trọng điểm, vùng công nghiệp lớn, có khả năng tiếp nhận tàu tải trọng trung bình.
- Cảng loại III: Là các cảng nhỏ, chủ yếu phục vụ hoạt động nội địa, vận chuyển hàng hóa trong phạm vi địa phương hoặc vùng lân cận.
Vai trò chiến lược của cảng biển trong phát triển kinh tế biển
Cảng biển giữ vai trò trung tâm trong phát triển kinh tế biển khi là đầu mối giao thương quốc tế, giúp kết nối hàng hóa Việt Nam với các thị trường toàn cầu. Thông qua hệ thống cảng biển, hoạt động xuất nhập khẩu được đẩy mạnh, chi phí logistics được tối ưu và năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp được cải thiện rõ rệt. Cảng biển phát triển kéo theo sự mở rộng của vận tải đa phương thức, kho bãi, trung tâm logistics và nhiều dịch vụ hàng hải liên quan.
Bên cạnh giá trị kinh tế, cảng biển Việt Nam còn đóng vai trò chiến lược trong hình thành các khu công nghiệp, khu kinh tế ven biển và phát triển đô thị cảng. Đồng thời, cảng biển là điểm tựa cho an ninh – quốc phòng trên biển, hỗ trợ bảo vệ chủ quyền lãnh thổ và phát triển bền vững kinh tế biển. Vì vậy, đầu tư hiện đại hóa hạ tầng cảng biển là bước đi then chốt để Việt Nam hội nhập sâu hơn vào chuỗi cung ứng toàn cầu.
Danh sách các cảng biển tại Việt Nam
Dưới đây là danh mục mới nhất được chính phủ Việt Nam công bố về các cảng biển (cấp quốc gia) tại Việt Nam — gồm 34 cảng biển theo Quyết định 804/QĐ‑TTg ký ngày 08/07/2022.
| STT | Tến cảng biển | Xếp loại |
| 1 | Cảng biển Quảng Ninh | I |
| 2 | Cảng biển Hải Phòng | Đặc biệt |
| 3 | Cảng biển Nam Định | III |
| 4 | Cảng biển Thái Bình | III |
| 5 | Cảng biển Thanh Hóa | I |
| 6 | Cảng biển Nghệ An | I |
| 7 | Cảng biển Hà Tĩnh | I |
| 8 | Cảng biển Quảng Bình | II |
| 9 | Cảng biển Quảng Trị | II |
| 10 | Cảng biển Thừa Thiên Huế | II |
| 11 | Cảng biển Đà Nẵng | I |
| 12 | Cảng biển Quảng Nam | III |
| 13 | Cảng biển Quảng Ngãi | I |
| 14 | Cảng biển Bình Định | I |
| 15 | Cảng biển Phú Yên | III |
| 16 | Cảng biển Khánh Hòa | I |
| 17 | Cảng biển Ninh Thuận | III |
| 18 | Cảng biển Bình Thuận | II |
| 19 | Cảng biển TP. Hồ Chí Minh | I |
| 20 | Cảng biển Bà Rịa – Vũng Tàu | Đặc biệt |
| 21 | Cảng biển Đồng Nai | I |
| 22 | Cảng biển Bình Dương | III |
| 23 | Cảng biển Long An | III |
| 24 | Cảng biển Tiền Giang | III |
| 25 | Cảng biển Bến Tre | III |
| 26 | Cảng biển Đồng Tháp | II |
| 27 | Cảng biển Sóc Trăng | III |
| 28 | Cảng biển Hậu Giang | II |
| 29 | Cảng biển Cần Thơ | I |
| 30 | Cảng biển An Giang | III |
| 31 | Cảng biển Vĩnh Long | III |
| 32 | Cảng biển Cà Mau | III |
| 33 | Cảng biển Kiên Giang | III |
| 34 | Cảng biển Trà Vinh | II |
Top 10 cảng biển quốc tế lớn nhất Việt Nam hiện nay
Dưới đây là TOP 10 cảng biển quốc tế lớn nhất Việt Nam được lựa chọn dựa trên quy mô, sản lượng hàng hóa thông qua, khả năng tiếp nhận tàu trọng tải lớn và vai trò trong xuất nhập khẩu quốc tế:
| STT | Cảng biển | Tỉnh/Thành phố | Loại cảng | Tàu lớn nhất (DWT) |
| 1 | Cái Mép – Thị Vải | Bà Rịa – Vũng Tàu | Nước sâu quốc tế | 200.000 |
| 2 | Hải Phòng | Hải Phòng | Cửa ngõ quốc tế | 150.000 |
| 3 | TP.HCM | TP.HCM | Container quốc tế | 80.000 |
| 4 | Đà Nẵng | Đà Nẵng | Tổng hợp quốc tế | 70.000 |
| 5 | Quy Nhơn | Bình Định | Tổng hợp quốc tế | 70.000 |
| 6 | Vân Phong | Khánh Hòa | Trung chuyển quốc tế | 200.000 |
| 7 | Cần Thơ | Cần Thơ | Tổng hợp khu vực | 50.000 |
| 8 | Dung Quất | Quảng Ngãi | Chuyên dụng dầu khí | 150.000 |
| 9 | Nghi Sơn | Thanh Hóa | Tổng hợp quốc tế | 100.000 |
| 10 | Cam Ranh | Khánh Hòa | Thương mại – du lịch | 70.000 |
Các loại hình cảng biển tại Việt Nam
Hệ thống cảng biển Việt Nam hiện nay được chia thành 4 loại hình chính dựa trên công năng như sau:
Cảng tổng hợp (General Port)
Cảng tổng hợp là loại cảng tiếp nhận nhiều loại hàng hóa khác nhau — từ hàng rời, hàng bao kiện, container, hàng lỏng đến hàng siêu trường – siêu trọng.
Đặc điểm:
- Phục vụ đa dạng nhóm khách hàng và ngành nghề.
- Có hệ thống cầu bến, kho bãi linh hoạt, đáp ứng nhiều loại phương tiện.
- Là loại hình cảng phổ biến nhất tại Việt Nam.
Ví dụ: Cảng Hải Phòng, Cảng Đà Nẵng, Cảng Quy Nhơn, Cảng Cần Thơ
Cảng container (Container Port)
Cảng container chuyên phục vụ xếp dỡ, lưu trữ và trung chuyển container – hình thức vận chuyển phổ biến trong xuất nhập khẩu hiện nay.
Đặc điểm:
- Trang bị cần cẩu giàn, bãi container, hệ thống quản lý logistics hiện đại.
- Kết nối trực tiếp với các tuyến vận tải quốc tế.
- Góp phần quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
Ví dụ: Cảng Cát Lái, Cụm cảng Cái Mép – Thị Vải, Cảng Nam Hải Đình Vũ.
Cảng chuyên dụng (Specialized Port)
Là loại cảng được xây dựng phục vụ riêng cho một loại hàng hóa hoặc một ngành công nghiệp nhất định.
Đặc điểm:
- Thường gắn liền với các khu công nghiệp, nhà máy lọc dầu, nhà máy xi măng, nhiệt điện, sắt thép,…
- Có hệ thống bồn chứa, băng tải, đường ống chuyên biệt.
Ví dụ: Cảng dầu khí Dung Quất, Cảng than, xi măng, thép (Cảng Nghi Sơn, Cảng Cẩm Phả), cảng hàng rời nông sản, phân bón (Cảng Mỹ Thới).
Cảng khách du lịch (Passenger Port / Cruise Port)
Là cảng phục vụ tàu du lịch, tàu khách quốc tế và nội địa, cung cấp dịch vụ đón – trả khách và các hoạt động du lịch biển.
Đặc điểm:
- Có khu vực làm thủ tục xuất nhập cảnh, khu đón khách, bến neo đậu tàu du lịch.
- Góp phần thúc đẩy du lịch và thương mại biển Việt Nam.
Ví dụ: Cảng tàu khách quốc tế Đà Nẵng, Cảng tàu khách Phú Quốc
Một số câu hỏi thường gặp (FAQ)
Việt Nam có bao nhiêu cảng biển?
Theo Quyết định 804/QĐ-TTg ngày 08/7/2022 của Thủ tướng Chính phủ, Việt Nam hiện có 34 cảng biển được phân bố trên khắp cả nước, chia thành 4 nhóm loại: cảng đặc biệt, loại I, loại II và loại III.
Cảng biển quốc tế lớn nhất Việt Nam là cảng nào?
Hiện nay, Cảng Cái Mép – Thị Vải (Bà Rịa – Vũng Tàu) là cảng quốc tế lớn nhất và hiện đại nhất Việt Nam. Đây là cảng nước sâu duy nhất có tuyến tàu container trực tiếp đi châu Âu và Mỹ, không cần trung chuyển qua nước thứ ba.
Cảng nước sâu là gì?
Cảng nước sâu là cảng có độ sâu tự nhiên đủ lớn để tiếp nhận tàu có trọng tải từ 50.000 DWT trở lên. Việt Nam có nhiều cảng nước sâu hiện đại như: Cái Mép – Thị Vải (Bà Rịa – Vũng Tàu), Lạch Huyện (Hải Phòng), Vân Phong (Khánh Hòa).
Ai quản lý hệ thống cảng biển Việt Nam?
Hệ thống cảng biển Việt Nam được Cục Hàng hải Việt Nam (Bộ Giao thông Vận tải) quản lý và giám sát. Cục chịu trách nhiệm cấp phép, quy hoạch, và điều hành hoạt động hàng hải trên toàn quốc.
Việt Nam có những cảng container lớn nào?
Một số cảng container lớn nhất Việt Nam hiện nay:
- Cảng Cát Lái (TP.HCM)
- Cảng TCIT, CMIT, SP-PSA (Cái Mép – Thị Vải)
- Cảng Nam Hải Đình Vũ (Hải Phòng)
Mời bạn xem thêm: Logistics cảng biển là gì? Tổng quan, vai trò và mô hình phát triển tại Việt Nam
Trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, hệ thống cảng biển Việt Nam đã và đang phát triển mạnh mẽ, góp phần thúc đẩy kinh tế biển và nâng cao khả năng cạnh tranh quốc tế. Việc nắm rõ danh sách cảng biển tại Việt Nam giúp các doanh nghiệp, nhà đầu tư và chính phủ có những chiến lược phù hợp để khai thác tối đa tiềm năng của hệ thống cảng biển. Với các công trình trọng điểm, sự đầu tư hiện đại cùng với sự thích ứng linh hoạt của các cảng, hệ thống cảng biển Việt Nam chắc chắn sẽ tiếp tục giữ vững vị thế trung tâm trong khu vực và trên thế giới.




Thông tin liên hệ
HOTLINE: 0971 21 22 23