Khi tham gia vào hoạt động xuất nhập khẩu, bạn sẽ thường xuyên bắt gặp thuật ngữ “consignee” trên vận đơn, hóa đơn thương mại hay các chứng từ hải quan. Nhưng consignee là gì, và vai trò của nó trong quy trình giao nhận hàng hóa ra sao? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ khái niệm consignee, phân biệt với các bên liên quan như shipper, notify party, cũng như giải thích từ viết tắt CNEE là gì trong xuất nhập khẩu – để bạn tự tin hơn khi xử lý các thủ tục logistics quốc tế.
Consignee là gì?
Consignee được hiểu đơn giản là người nhận hàng, thường được viết tắt là Cnee. Không chỉ như vậy, Consignee còn được định nghĩa là người mua hàng (Buyer) theo vận đơn đích danh.
Trên tờ vận đơn đích danh, các tên tuổi, địa chỉ người nhận hàng đều được ghi rõ ràng. Từ đó, người vận chuyển sẽ dựa trên các thông tin trên đó và chỉ giao hàng cho người được chỉ đích danh.
Như vậy, có thể nói, Consignee chính là người mua hàng trên vận đơn đích danh, hoàn toàn không phải vận đơn vô danh. Bởi, vận đơn vô danh không ghi tên người nhận hàng, không ghi theo lệnh, chuyển nhượng bằng cách trao tay. Có nghĩa là ai cầm vận đơn vô danh người đó sẽ có thể nhận được hàng chứ không giống như Consignee.
Nhiều người không rõ điều này, không nắm được hết nội dung Consignee là gì cho nên giao hàng sai cho người nhận. Đó là lý do vì sao các doanh nghiệp hoạt động xuất nhập khẩu bắt buộc phải hiểu rõ khái niệm về Consignee.
Cnee là gì? Viết tắt của Consignee trong chứng từ
Trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và logistics, “Cnee” là cách viết tắt phổ biến của từ Consignee. Đây là thuật ngữ thường xuất hiện trong các chứng từ vận tải, đặc biệt là trên Bill of Lading (B/L) – Vận đơn đường biển.
Cnee = Consignee = Người nhận hàng trong giao dịch mua bán quốc tế. Khi đọc chứng từ, nếu thấy mục Cnee, bạn có thể hiểu đây là thông tin của người nhận hàng hợp pháp, được quyền làm thủ tục hải quan và lấy hàng tại cảng đến.
Ví dụ minh họa Cnee trong Bill of Lading
Trong một mẫu Bill of Lading, bạn sẽ thấy các ô thông tin chính: Shipper – Consignee (Cnee) – Notify Party.
Ví dụ:
- Shipper: Công ty A (người gửi hàng)
- Cnee (Consignee): Công ty B (người nhận hàng)
- Notify Party: Công ty C (đơn vị được thông báo khi hàng đến)
Điều này giúp xác định rõ vai trò của từng bên trong quá trình vận chuyển quốc tế.
Vai trò của consignee trong quy trình xuất nhập khẩu
Sau khi hiểu consignee là gì, bạn cần nắm rõ vai trò thực tế của consignee trong một quy trình xuất nhập khẩu. Đây không chỉ là một danh xưng, mà là một chức năng quan trọng, ảnh hưởng đến quá trình nhận hàng, thanh toán và cả pháp lý khi có tranh chấp xảy ra.
Người nhận hàng chính thức từ nhà vận chuyển
Consignee chính là người hoặc tổ chức được chỉ định để nhận lô hàng khi hàng đến nơi. Thông tin này được ghi rõ trên vận đơn (Bill of Lading), là căn cứ để hãng tàu giao hàng. Nếu không có sự đồng ý của consignee, đơn vị vận chuyển không thể giao hàng cho bất kỳ ai khác.
Trách nhiệm và quyền lợi của consignee
Một consignee có những trách nhiệm pháp lý nhất định trong giao dịch:
- Nhận hàng đúng theo chứng từ: Phải cung cấp vận đơn gốc hoặc chứng từ hợp lệ để nhận hàng.
- Thanh toán chi phí phát sinh (nếu có): Phí lưu kho, phí làm thủ tục hải quan, hoặc thuế nhập khẩu.
- Kiểm tra và xác nhận tình trạng hàng hóa: Nếu phát hiện hư hỏng hoặc mất mát, consignee là người đầu tiên có quyền khiếu nại.
- Nhận hàng hóa đúng như mô tả.
- Từ chối nhận hàng nếu không đúng thỏa thuận trong hợp đồng mua bán.
Phân biệt Shipper – Consignee và Seller – Buyer
Khái niệm Shipper – Consignee và Seller – Buyer thường khiến nhiều người nhầm lẫn trong hoạt động thương mại quốc tế vì tính chất của chúng. Cùng tìm hiểu sự khác nhau giữa 2 khái niệm này:
- Shipper – Consignee là 2 thuật ngữ được dùng trong các trường hợp phát hành vận đơn Bill of Lading. Cụ thể, người bán là Shipper, còn người mua, người nhận nhận hàng được gọi là Consignee.
- Còn Seller – Buyer lại thuộc trường phái hợp đồng mua bán bình thường. Trong đó, người bán được gọi là Seller và người mua được gọi là Buyer.
Ngoài ra, trong nhiều tình huống, các doanh nghiệp khi chuyển giao hàng hóa xuất nhập khẩu sẽ tìm đối tác trung gian. Đối tác này là đơn vị thứ 3 đứng ra làm dịch vụ gửi hàng, gọi là Shipper trong Shipper – Consignee.
Điều này sẽ giúp bên bán, bên xuất khẩu hàng hóa nắm rõ được ai là người mua, ai nhận hàng để tránh trường hợp gửi nhầm hàng, hạn chế những rắc rối không mong muốn ở mức thấp nhất.
Đồng thời, bên người mua, nhận hàng cũng có thể nhờ các đơn vị trung gian đứng ra nhận hàng giúp. Các đơn vị này có thể giúp đơn giản hóa các thủ tục giấy tờ, làm giảm chi phí giao, nhận hàng hơn, lúc này gọi là Forwarder (FWD).
Mối liên hệ giữa Consignee và Notify Party
Notify Party – Consignee nếu chỉ nhìn một cách phiến diện có thể sẽ dễ nhầm lẫn vì đôi khi vai trò của chúng khá giống nhau. Đặc biệt là trong ngành vận tải đường biển, Notify Party và Consignee cực kỳ trùng về tác dụng và hiệu quả.
Tuy nhiên, trong rất nhiều trường hợp, nếu để ý kỹ thì bạn sẽ thấy 2 vị trí này hoàn toàn khác biệt với nhau. Cụ thể, mối liên hệ này được thể hiện như sau:
Notify Party trong chuyên ngành được gọi là công ty, đối tượng có tên trên vận đơn hoặc giấy thông báo gửi hàng khi hàng hóa đến điểm nhận cuối. Thế nhưng, Notify Party lại khác với Consignee ở chỗ là Notify Party thường không phải là người thực nhận những hàng hóa đó.
Vì vậy, có thể nói, đôi khi Notify Party chính là Consignee hoặc không phải là Consignee. Trách nhiệm của Notify Party chính là nhận giấy thông báo hàng đã đến nơi, sau đó gửi thông tin này đến người nhận hàng Cnee thực sự. Song, nếu đã là Consignee thì cũng chính là Notify Party.
Ngoài ra, nếu Notify Party là công ty trung gian nhận hàng (Forwarder A) và Consignee là “To order” hay “to order of shipper”, thì lúc này Forwarder A sẽ có quyền hạn được phép nhận hàng thực sự, sau đó thông quan và giao hàng đến người nhận cuối (Consignee).
Nếu Consignee là “To order of Bank C” và Notify là “Forwarder A” thì việc nhận hàng hay làm thủ tục thông quan sẽ do công ty nhận hàng cuối thực hiện khi hãng tàu đến thông báo.
Nếu Notify Party là Forwarder A, còn Consignee là Company B thì Notify Party có thể nhận hàng tại địa điểm hàng đến.
Một số lưu ý quan trọng khi khai báo Consignee trong chứng từ
Trong hoạt động xuất nhập khẩu, việc khai báo thông tin Consignee (người nhận hàng) trên chứng từ, đặc biệt là Bill of Lading (B/L), có ý nghĩa vô cùng quan trọng. Nếu ghi sai hoặc thiếu thông tin, doanh nghiệp có thể gặp rắc rối về thủ tục hải quan, chậm trễ giao hàng, thậm chí phát sinh chi phí không mong muốn.
Dưới đây là một số lưu ý cần thiết khi khai báo Consignee:
Ghi đầy đủ và chính xác thông tin pháp lý
- Tên công ty hoặc cá nhân nhận hàng (giống với đăng ký kinh doanh).
- Địa chỉ trụ sở hoặc kho hàng nhận.
- Mã số thuế (VAT/TAX Code).
- Số điện thoại và email liên hệ.
Sai sót nhỏ, như sai chính tả hoặc thiếu mã số thuế, cũng có thể khiến hàng hóa bị giữ lại tại cảng.
Xác định đúng loại Consignee
- Consignee là công ty nhập khẩu: ghi tên công ty theo hợp đồng mua bán.
- Consignee là ngân hàng (trong trường hợp giao dịch L/C): khai báo chính xác theo yêu cầu của ngân hàng.
- Consignee là “To Order”: khi hàng có thể chuyển nhượng, cần theo dõi kỹ để tránh tranh chấp quyền sở hữu.
Phân biệt rõ Consignee và Notify Party
- Consignee: Người nhận hàng hợp pháp, có quyền lấy hàng.
- Notify Party: Bên thứ ba chỉ để thông báo khi hàng đến, không có quyền nhận hàng.
Nhiều doanh nghiệp mới thường nhầm lẫn hai mục này, dẫn đến chậm trễ trong quá trình làm thủ tục.
FAQ (Câu hỏi thường gặp)
Consignee có phải là người mua hàng không?
Không phải lúc nào Consignee cũng là người mua hàng. Trong nhiều trường hợp, người mua và Consignee là cùng một công ty. Tuy nhiên, cũng có tình huống Consignee có thể là ngân hàng (khi thanh toán bằng L/C) hoặc một bên trung gian được chỉ định. Vì vậy, Consignee chính xác hơn là người được quyền hợp pháp nhận hàng.
Sự khác biệt giữa Consignee và Notify Party là gì?
- Consignee: Là người nhận hàng hợp pháp, có quyền sở hữu và làm thủ tục lấy hàng tại cảng đến.
- Notify Party: Là bên được thông báo khi hàng đến, nhưng không có quyền nhận hàng (trừ khi đồng thời là Consignee).
Có thể thay đổi Consignee trên Bill of Lading không?
Có, nhưng việc thay đổi Consignee trên Bill of Lading (B/L) cần tuân thủ thủ tục nghiêm ngặt:
- Nếu B/L chưa phát hành bản gốc: có thể chỉnh sửa trên draft B/L.
- Nếu đã phát hành B/L gốc: phải làm thủ tục sửa đổi (Amendment) và có thể mất thêm chi phí cho hãng tàu.
Cnee và Consignee có giống nhau không?
Có. Cnee chỉ là viết tắt của Consignee trên các chứng từ logistics. Khi bạn thấy mục “Cnee” trên Bill of Lading hay Air Waybill, có thể hiểu đó chính là thông tin người nhận hàng.
Ai chịu trách nhiệm khi thông tin Consignee sai?
Trách nhiệm thường thuộc về người khai báo vận đơn (thường là Shipper hoặc Forwarder). Nếu thông tin Consignee bị sai, việc giao hàng có thể bị trì hoãn hoặc phát sinh chi phí chỉnh sửa chứng từ. Trong một số trường hợp, Shipper phải chịu chi phí này, nhưng để tránh tranh cãi, doanh nghiệp nên quy định rõ trách nhiệm trong hợp đồng mua bán.
Mời bạn xem thêm: Bill of Lading là gì? Tải mẫu Bill of Lading mới nhất
Bài viết trên có thể giúp bạn hình dung ra và hiểu rõ được khái niệm Consignee là gì cũng như vai trò của nó. Thông qua đó, bạn cũng nắm được điểm khác biệt giữa Shipper – Consignee với Seller – Buyer và mối liên hệ của Cnee cùng Notify Party. Hy vọng những thông tin Nhất Việt Logistics cung cấp sẽ hữu ích đối với bạn, giúp bạn có cái nhìn chính xác và đầy đủ nhất về xuất nhập khẩu trên đường biển nhé
Thông tin liên hệ
HOTLINE: 0971 21 22 23